
Lên đồ erssu
KR
Khu vực
9458
Hạng
Cấp bậc ĐLM
1/8
Thắng/Thua
Thua
last year
21:57 phút
12
1/5/3
0.8
10
VS
KR
14.19-14 ĐLMThua
last year
28:28 phút
14
3/9/4
0.8
19
VS
KR
14.19E
II 🡒 IIIThắng
last year
31:38 phút
17
8/7/3
1.6
19
VS
KR
14.19E
III 🡒 IIThua
last year
23:06 phút
11
5/11/1
0.5
11
VS
KR
14.19E
II 🡒 IIIThua
last year
29:02 phút
14
4/11/7
1.0
18
VS
KR
14.19Thua
last year
29:53 phút
12
0/11/10
0.9
61
VS
KR
14.19Thua
last year
19:56 phút
11
4/4/1
1.3
11
VS
KR
14.19Thua
last year
23:27 phút
14
4/7/3
1.0
10
VS
KR
14.19Thua
last year
28:27 phút
16
5/5/5
2.0
18
VS
KR
14.19Thắng
last year
20:58 phút
14
6/3/0
2.0
21
VS
KR
14.18+25 ĐLM