Lên đồ Ventair
EUW
Khu vực
61578
Hạng
99
Cấp bậc ĐLM
85/101
Thắng/Thua
Thua
last year
38:03 phút
18
14.2410/4/13
5.8
27
VS
EUW
14.24D
III 🡒 IVThắng
last year
29:30 phút
18
14.2420/5/8
5.6
22
VS
EUW
14.24+19 ĐLMThua
last year
24:55 phút
14
14.247/3/2
3.0
15
VS
EUW
14.24-21 ĐLMThắng
last year
28:22 phút
15
14.2416/6/7
3.8
14
VS
EUW
14.24+19 ĐLMThua
last year
34:35 phút
16
14.2415/12/4
1.6
17
VS
EUW
14.24-20 ĐLMThắng
last year
22:58 phút
12
14.2412/7/4
2.3
14
VS
EUW
14.24+20 ĐLMThua
last year
38:15 phút
17
14.247/11/15
2.0
28
VS
EUW
14.24-20 ĐLMThua
last year
46:24 phút
18
14.2410/4/7
4.3
25
VS
EUW
14.24-20 ĐLMThua
last year
31:22 phút
15
14.246/8/13
2.4
29
VS
EUW
14.24-21 ĐLMThua
last year
25:05 phút
13
14.248/5/3
2.2
19
VS
EUW
14.24-20 ĐLM