
Lên đồ Szygenda
EUW
Khu vực
21860
Hạng
Cấp bậc ĐLM
20/16
Thắng/Thua
Thua
9 hours ago
33:58 phút
18
6/5/9
3.0
18
VS
EUW
15.6-20 ĐLMThua
13 hours ago
30:59 phút
16
4/8/7
1.4
21
VS
EUW
15.6-17 ĐLMThắng
20 hours ago
35:36 phút
18
12/4/17
7.3
45
VS
EUW
15.6+25 ĐLMThắng
21 hours ago
15:10 phút
12
4/1/3
7.0
10
VS
EUW
15.6+25 ĐLMThua
yesterday
20:26 phút
13
1/4/0
0.3
9
VS
EUW
15.6-16 ĐLMThua
yesterday
20:06 phút
13
1/4/3
1.0
15
VS
EUW
15.6-15 ĐLMThắng
yesterday
26:08 phút
17
4/3/8
4.0
17
VS
EUW
15.6+25 ĐLMThắng
yesterday
32:35 phút
18
4/2/5
4.5
20
VS
EUW
15.6+25 ĐLMThắng
yesterday
33:12 phút
18
4/5/10
2.8
26
VS
EUW
15.6+26 ĐLMThắng
yesterday
15:19 phút
12
4/1/1
5.0
9
VS
EUW
15.6+25 ĐLM