Lên đồ Spica
NA
Khu vực
6
Hạng
1609
Cấp bậc ĐLM
309/238
Thắng/Thua
Thua
last week
24:29 phút
14
14.244/5/4
1.6
24
VS
NA
14.24-24 ĐLMThua
last week
26:11 phút
15
14.243/4/3
1.5
21
VS
NA
14.24-23 ĐLMThua
last week
23:15 phút
12
14.242/4/10
3.0
24
VS
NA
14.24-23 ĐLMThua
last week
28:16 phút
14
14.247/6/5
2.0
27
VS
NA
14.24-23 ĐLMThua
last week
24:28 phút
14
14.242/2/6
4.0
24
VS
NA
14.24-23 ĐLMThắng
last week
28:39 phút
15
14.247/4/19
6.5
32
VS
NA
14.24+17 ĐLMThắng
last week
19:31 phút
12
14.245/2/11
8.0
22
VS
NA
14.24+18 ĐLMThua
last week
23:09 phút
13
14.245/7/3
1.1
19
VS
NA
14.24-23 ĐLMThắng
last week
15:16 phút
10
14.2415/1/3
18.0
10
VS
NA
14.24+18 ĐLMThua
last week
29:12 phút
14
14.246/2/12
9.0
37
VS
NA
14.24-23 ĐLM