
Lên đồ Solo
NA
Khu vực
413
Hạng
Cấp bậc ĐLM
298/265
Thắng/Thua
Thắng
last year
33:44 phút
18
4/5/11
3.0
35
VS
NA
14.18+20 ĐLMThua
last year
18:47 phút
12
3/0/0
Hoàn hảo
11
VS
NA
14.18-20 ĐLMThắng
last year
23:44 phút
14
6/5/9
3.0
13
VS
NA
14.18+20 ĐLMThắng
last year
15:12 phút
11
3/0/3
Hoàn hảo
8
VS
NA
14.18+20 ĐLMThua
last year
23:06 phút
13
2/4/3
1.3
21
VS
NA
14.18-20 ĐLMThắng
last year
21:40 phút
12
0/6/4
0.7
15
VS
NA
14.18+20 ĐLMThắng
last year
23:34 phút
14
2/3/5
2.3
14
VS
NA
14.18+20 ĐLMThua
last year
15:25 phút
11
0/2/3
1.5
7
VS
NA
14.18-20 ĐLMThua
last year
15:14 phút
10
1/2/0
0.5
9
VS
NA
14.18-20 ĐLMThua
last year
20:09 phút
13
4/6/0
0.7
16
VS
NA
14.18-20 ĐLM