
Lên đồ Milica
EUW
Khu vực
19892
Hạng
Cấp bậc ĐLM
36/24
Thắng/Thua
Thắng
last year
15:32 phút
10
5/2/5
5.0
10
VS
EUW
14.21+22 ĐLMThua
last year
36:41 phút
18
8/7/13
3.0
34
VS
EUW
14.21-17 ĐLMThua
last year
33:27 phút
16
10/5/6
3.2
27
VS
EUW
14.21-17 ĐLMThắng
last year
29:03 phút
15
5/5/13
3.6
48
VS
EUW
14.21+23 ĐLMThắng
last year
21:13 phút
12
6/1/5
11.0
21
VS
EUW
14.21+23 ĐLMThắng
last year
27:57 phút
14
7/3/6
4.3
17
VS
EUW
14.21+23 ĐLMThua
last year
17:33 phút
10
6/1/4
10.0
9
VS
EUW
14.21-18 ĐLMThắng
last year
31:04 phút
15
3/3/3
2.0
43
VS
EUW
14.21+22 ĐLMThắng
last year
15:46 phút
9
5/0/1
Hoàn hảo
10
VS
EUW
14.21+22 ĐLMThắng
last year
16:03 phút
10
2/0/7
Hoàn hảo
19
VS
EUW
14.21+22 ĐLM