
Lên đồ Loken
KR
Khu vực
37630
Hạng
Cấp bậc ĐLM
26/15
Thắng/Thua
Thua
last year
18:32 phút
10
4/8/3
0.9
11
VS
KR
14.23-14 ĐLMThắng
last year
33:45 phút
17
10/9/11
2.3
23
VS
KR
14.23+26 ĐLMThua
last year
23:13 phút
12
2/6/1
0.5
18
VS
KR
14.23-14 ĐLMThắng
last year
31:17 phút
17
6/1/11
17.0
41
VS
KR
14.23+25 ĐLMThắng
last year
16:13 phút
10
11/2/3
7.0
18
VS
KR
14.23+26 ĐLMThắng
last year
31:21 phút
15
8/4/17
6.3
34
VS
KR
14.23D
III 🡒 IIThắng
last year
36:43 phút
18
14/5/10
4.8
36
VS
KR
14.23+26 ĐLMThắng
last year
31:17 phút
18
14/5/13
5.4
34
VS
KR
14.23+25 ĐLMThua
last year
15:26 phút
8
0/4/1
0.3
7
VS
KR
14.23-12 ĐLMThắng
last year
25:55 phút
15
5/3/1
2.0
24
VS
KR
14.23+25 ĐLM