
Lên đồ Kramer
KR
Khu vực
21379
Hạng
Cấp bậc ĐLM
47/32
Thắng/Thua
Thắng
last year
23:19 phút
15
4/1/11
15.0
27
VS
KR
14.23+20 ĐLMThắng
last year
27:35 phút
16
12/3/10
7.3
25
VS
KR
14.23D
🡒 M
Thắng
last year
16:17 phút
9
3/2/4
3.5
20
VS
KR
14.23+20 ĐLMThắng
last year
27:56 phút
16
11/5/7
3.6
27
VS
KR
14.23+21 ĐLMThua
last year
32:15 phút
17
9/6/5
2.3
27
VS
KR
14.23-20 ĐLMThắng
last year
19:52 phút
12
0/2/2
1.0
15
VS
KR
14.23+21 ĐLMThắng
last year
36:15 phút
18
5/6/3
1.3
38
VS
KR
14.23+21 ĐLMThắng
last year
23:26 phút
14
8/3/12
6.7
28
VS
KR
14.23+20 ĐLMThắng
last year
28:57 phút
16
8/2/9
8.5
33
VS
KR
14.23D
II 🡒 IThua
last year
15:40 phút
9
2/6/3
0.8
8
VS
KR
14.23-20 ĐLM