
Lên đồ Kobbe
EUW
Khu vực
1840
Hạng
Cấp bậc ĐLM
94/86
Thắng/Thua
Thua
15 hours ago
33:04 phút
16
6/9/12
2.0
23
VS
EUW
15.5-19 ĐLMThắng
16 hours ago
22:53 phút
14
9/3/7
5.3
10
VS
EUW
15.5+21 ĐLMThua
17 hours ago
22:15 phút
12
4/5/6
2.0
5
VS
EUW
15.5-19 ĐLMThua
17 hours ago
29:36 phút
16
19/8/12
3.9
22
VS
EUW
15.5-18 ĐLMThắng
18 hours ago
21:52 phút
14
4/1/6
10.0
17
VS
EUW
15.5+22 ĐLMThắng
18 hours ago
32:22 phút
17
12/4/13
6.3
27
VS
EUW
15.5+21 ĐLMThua
20 hours ago
27:13 phút
15
6/5/6
2.4
14
VS
EUW
15.5-20 ĐLMThua
21 hours ago
27:34 phút
14
9/10/7
1.6
12
VS
EUW
15.5-20 ĐLMThua
4 days ago
28:50 phút
15
0/7/4
0.6
17
VS
EUW
15.5-21 ĐLMThua
4 days ago
19:32 phút
12
1/1/1
2.0
6
VS
EUW
15.5-21 ĐLM