
Lên đồ Gumayusi
EUW
Khu vực
24142
Hạng
Cấp bậc ĐLM
90/47
Thắng/Thua
Thắng
5 hours ago
25:36 phút
16
14/3/10
8.0
33
VS
KR
15.7+21 ĐLMThắng
5 hours ago
29:29 phút
16
11/6/9
3.3
42
VS
KR
15.7+21 ĐLMThua
6 hours ago
24:37 phút
12
1/5/4
1.0
25
VS
KR
15.7-19 ĐLMThua
7 hours ago
26:05 phút
14
7/8/2
1.1
17
VS
KR
15.7-19 ĐLMThắng
yesterday
28:38 phút
17
3/8/10
1.6
22
VS
KR
15.7+21 ĐLMThắng
yesterday
28:59 phút
17
10/8/9
2.4
24
VS
KR
15.7+20 ĐLMThắng
yesterday
31:42 phút
16
14/10/9
2.3
23
VS
KR
15.7+21 ĐLMThắng
yesterday
19:09 phút
12
8/4/12
5.0
13
VS
KR
15.7+20 ĐLMThắng
yesterday
27:49 phút
16
11/1/9
20.0
23
VS
KR
15.7+20 ĐLMThua
2 days ago
23:51 phút
13
3/8/4
0.9
14
VS
KR
15.7-21 ĐLM