Lên đồ Creme
EUW
Khu vực
21481
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
59/25
Thắng/Thua
Thua
last year
37:28 phút
17
14.181/4/4
1.3
VS
Worlds
14.18Thua
last year
33:45 phút
16
14.180/2/0
0.0
VS
Worlds
14.18Thua
last year
33:19 phút
15
14.182/2/1
1.5
VS
Worlds
14.18Thắng
last year
27:59 phút
15
14.2010/5/8
3.6
27
VS
EUW
14.20+24 ĐLMThắng
last year
26:12 phút
15
14.205/5/16
4.2
28
VS
EUW
14.20M
🡒 GM
Thắng
last year
21:32 phút
15
14.2022/2/7
14.5
10
VS
EUW
14.20+25 ĐLMThua
last year
24:39 phút
15
14.204/4/4
2.0
18
VS
EUW
14.20-16 ĐLMThắng
last year
27:32 phút
16
14.2012/7/10
3.1
26
VS
EUW
14.20+24 ĐLMThua
last year
22:27 phút
12
14.202/4/2
1.0
10
VS
EUW
14.20-16 ĐLMThắng
last year
25:08 phút
14
14.2015/6/11
4.3
23
VS
EUW
14.20+24 ĐLM