Lên đồ Bwipo
EUW
Khu vực
65051
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
11/8
Thắng/Thua
Thắng
14 hours ago
35:25 phút
18
14.2310/5/13
4.6
28
VS
NA
14.23+22 ĐLMThắng
15 hours ago
28:07 phút
18
14.239/3/8
5.7
29
VS
NA
14.23+23 ĐLMThua
18 hours ago
35:07 phút
18
14.234/4/6
2.5
31
VS
NA
14.23-18 ĐLMThắng
19 hours ago
22:50 phút
14
14.232/8/4
0.8
21
VS
NA
14.23+23 ĐLMThắng
20 hours ago
35:05 phút
17
14.235/6/15
3.3
33
VS
NA
14.23+22 ĐLMThua
last month
30:21 phút
16
14.180/3/2
0.7
VS
Worlds
14.18Thua
last month
29:22 phút
13
14.180/7/0
0.0
VS
Worlds
14.18Thắng
last month
46:43 phút
18
14.183/5/8
2.2
VS
Worlds
14.18Thua
last month
26:44 phút
14
14.182/5/1
0.6
VS
Worlds
14.18Thắng
last month
32:09 phút
17
14.183/1/8
11.0
VS
Worlds
14.18