Lên đồ APA
EUW
Khu vực
64576
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
13/9
Thắng/Thua
Thua
last year
29:13 phút
15
14.181/3/2
1.0
VS
Worlds
14.18Thắng
last year
32:43 phút
18
14.184/2/7
5.5
VS
Worlds
14.18Thua
last year
40:44 phút
17
14.180/5/0
0.0
VS
Worlds
14.18Thắng
last year
28:42 phút
17
14.185/2/4
4.5
VS
Worlds
14.18Thắng
last year
24:30 phút
14
14.183/2/9
6.0
VS
Worlds
14.18Thua
last year
35:41 phút
18
14.181/6/2
0.5
VS
Worlds
14.18Thua
last year
15:46 phút
10
14.206/7/3
1.3
10
VS
Worlds
14.20-14 ĐLMThua
last year
37:24 phút
17
14.207/12/6
1.1
28
VS
Worlds
14.20-14 ĐLMThua
last year
32:37 phút
17
14.1910/13/8
1.4
20
VS
Worlds
14.19-18 ĐLMThắng
last year
29:34 phút
17
14.189/2/2
5.5
VS
Worlds
14.18