cool story bro csb
Cập nhật gần nhất
last year
5/6
Thắng/Thua
45%
Tỉ lệ thắng
I
Cấp bậc
EUW
Khu vực
Đội hình
▪ Itáchi Uchíhá
EMERALD I
50 ▪ 49% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
45% TLT 9 11
...
ĐTCL3.0
11/6.3/7.850% TLT
4 Trận
...
ĐTCL6.17
4.3/2/866.7% TLT
3 Trận
...
ĐTCL1.5
4.3/4.7/2.733.3% TLT
3 Trận
...
ĐTCL4.31
10/4.3/8.733.3% TLT
3 Trận
...
ĐTCL1.75
3.5/6/750% TLT
2 Trận
1Thua
9Thắng
10Thua
Ưu thế tướng
...
last year
6
Cấp độ
30.3k
Điểm
...
last year
4
Cấp độ
14.7k
Điểm
...
2 years ago
3
Cấp độ
11.9k
Điểm
...
last year
3
Cấp độ
11.8k
Điểm
...
last year
3
Cấp độ
10.1k
Điểm
▪ chasing the wind
DIAMOND II
75 ▪ 54% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
80% TLT 16 4
...
Rừng7.0
6/2.3/10.3100% TLT
3 Trận
...
Rừng2.31
4.7/4.3/5.366.7% TLT
3 Trận
...
Rừng2.89
7/4.5/6100% TLT
2 Trận
...
Rừng3.43
2.5/3.5/9.5100% TLT
2 Trận
...
Rừng4.0
6/3/6100% TLT
2 Trận
1Thắng
15Thắng
4Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
337k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
320.3k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
177.1k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
154.8k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
139.4k
Điểm
▪ Encanis
EMERALD III
30 ▪ 50% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
65% TLT 13 7
...
Mid4.7
8.8/4/1080% TLT
5 Trận
...
Mid1.75
6/8/8100% TLT
2 Trận
...
Mid3.88
8.5/4/7100% TLT
2 Trận
...
Rừng16.0
2/0.5/650% TLT
2 Trận
...
Mid3.75
8/4/7100% TLT
1 Trận
1Thắng
2Thua
12Thắng
5Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
374.7k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
216.8k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
153.5k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
121.9k
Điểm
...
2 years ago
7
Cấp độ
116.1k
Điểm
▪ INT The Wind
EMERALD II
10 ▪ 48% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
45% TLT 9 11
...
Top2.12
4.4/5.3/6.862.5% TLT
8 Trận
...
Top1.33
4/7/5.333.3% TLT
3 Trận
...
Top1.9
3.5/5/650% TLT
2 Trận
...
Top1.3
6.5/10/6.50% TLT
2 Trận
...
Top0.82
4/5.5/0.50% TLT
2 Trận
9Thắng
11Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
288.8k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
171.7k
Điểm
...
2 years ago
7
Cấp độ
168.6k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
158.2k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
147.6k
Điểm
▪ HYLI BABBA
EMERALD III
8 ▪ 49% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
75% TLT 15 5
...
Sp5.23
2.2/3.3/15.2100% TLT
9 Trận
...
Sp1.77
0.7/4.3/70% TLT
3 Trận
...
Sp3.1
2/5/13.5100% TLT
2 Trận
...
Sp4.5
0.5/4/17.5100% TLT
2 Trận
...
Top6.0
6/2/6100% TLT
1 Trận
1Thắng
1Thua
14Thắng
4Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
531.2k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
403k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
317.9k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
205k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
195.3k
Điểm
Cấm gợi ý
Số liệu của đội
...
ĐTCL5.8
4.3/1.7/5.366.7% TLT
3 Trận
...
Sp2.47
0.7/5.7/13.366.7% TLT
3 Trận
...
Rừng6.0
8.5/5/21.5100% TLT
2 Trận
...
Mid2.78
4.5/4.5/850% TLT
2 Trận
...
ĐTCL3.36
6/5.5/12.550% TLT
2 Trận
...
Rừng4.0
12/5/850% TLT
2 Trận
...
Sp2.75
2.5/8/19.550% TLT
2 Trận
...
Rừng1.59
7.5/8.5/60% TLT
2 Trận
...
Top1.2
5/5/1100% TLT
1 Trận
...
MidHoàn hảo
10/0/8100% TLT
1 Trận
Thành phần tham dự giải đấu
Cúp Bandle City ▪ Ngày 1
N/A
ThuaThắng
last year
Cúp Msi2023 ▪ Ngày 3
2nd
ThắngThắngThua
last year
Cúp Bilgewater ▪ Ngày 2
6th
ThuaThắngThua
last year
Cúp Bilgewater ▪ Ngày 1
6th
ThuaThắngThua
last year