liability net
Cập nhật gần nhất
last year
7/8
Thắng/Thua
47%
Tỉ lệ thắng
III
Cấp bậc
NA
Khu vực
Đội hình
▪ NomadWHO
PLATINUM IV
0 ▪ 52% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
50% TLT 10 10
...
Rừng2.85
5.8/4.6/7.442.9% TLT
14 Trận
...
Sp2.51
5.2/6.5/11.266.7% TLT
6 Trận
6Thắng
8Thua
4Thắng
2Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ KindaStealthy
PLATINUM IV
0 ▪ 33% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
60% TLT 12 8
...
Rừng3.33
8.5/4.5/6.575% TLT
8 Trận
...
Rừng2.78
5.7/6/1166.7% TLT
3 Trận
...
Rừng1.78
6/6/4.766.7% TLT
3 Trận
...
Rừng1.09
8/11/40% TLT
2 Trận
...
Sp2.18
3/11/21100% TLT
1 Trận
10Thắng
7Thua
2Thắng
1Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
526k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
300.1k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
239k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
164k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
158.9k
Điểm
▪ Thunderballs7
PLATINUM IV
0 ▪ 32% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
45% TLT 9 11
...
Mid1.54
5.8/7.1/5.130% TLT
10 Trận
...
Mid2.93
15.5/7.5/6.5100% TLT
2 Trận
...
ĐTCL2.18
7/11/17100% TLT
1 Trận
...
Mid5.25
11/4/10100% TLT
1 Trận
...
Mid5.25
14/4/7100% TLT
1 Trận
8Thắng
10Thua
1Thắng
1Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
334.2k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
301.2k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
238k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
212.6k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
205.3k
Điểm
▪ goonimon
PLATINUM I
75 ▪ 52% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
55% TLT 11 9
...
Sp1.77
0.3/4.3/7.366.7% TLT
3 Trận
...
Mid3.7
9.5/5/9100% TLT
2 Trận
...
ĐTCL2.3
9/5/2.550% TLT
2 Trận
...
Mid2.33
6.5/6/7.550% TLT
2 Trận
...
Top3.46
6/6.5/16.550% TLT
2 Trận
1Thắng
1Thua
1Thắng
1Thua
3Thắng
2Thua
1Thắng
1Thua
5Thắng
4Thua
Ưu thế tướng
...
last year
5
Cấp độ
73.6k
Điểm
...
last year
6
Cấp độ
68.3k
Điểm
...
last year
6
Cấp độ
49.4k
Điểm
...
last year
5
Cấp độ
45.9k
Điểm
...
last year
5
Cấp độ
40.8k
Điểm
▪ BloodRoze
PLATINUM II
37 ▪ 54% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
70% TLT 14 6
...
Sp2.77
1.8/6.5/16.250% TLT
6 Trận
...
Mid1.66
6.3/8/750% TLT
4 Trận
...
Sp3.56
1/4.5/15100% TLT
2 Trận
...
Mid8.67
4/1.5/9100% TLT
2 Trận
...
Sp1.21
0/14/17100% TLT
1 Trận
7Thắng
3Thua
7Thắng
3Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
332.9k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
168k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
147.5k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
133k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
124.6k
Điểm
Cấm gợi ý
Số liệu của đội
...
ĐTCL3.65
10/5.7/10.7100% TLT
3 Trận
...
Sp2.65
1.3/5.7/13.766.7% TLT
3 Trận
...
Rừng2.24
8.3/8.3/10.366.7% TLT
3 Trận
...
ĐTCL1.95
8.7/7.3/5.733.3% TLT
3 Trận
...
ĐTCL5.33
6.5/3/9.550% TLT
2 Trận
...
Mid3.55
7/5.5/12.550% TLT
2 Trận
...
Rừng2.64
5.5/5.5/950% TLT
2 Trận
...
Sp2.64
2/7/16.550% TLT
2 Trận
...
Mid1.44
5/9/850% TLT
2 Trận
...
Rừng4.0
8/5/12100% TLT
1 Trận
Thành phần tham dự giải đấu
Cúp Bandle City ▪ Ngày 4
N/A
ThuaThua
last year
Cúp Bandle City ▪ Ngày 3
N/A
ThuaThua
last year
Cúp Bandle City ▪ Ngày 2
2nd
ThắngThắngThua
last year
Cúp Bandle City ▪ Ngày 1
1st
ThắngThắngThắng
last year
Cúp Mount Targon ▪ Ngày 4
N/A
Thua
last year