BOOM BOOM POW POW
Cập nhật gần nhất
4 years ago
22/5
Thắng/Thua
81%
Tỉ lệ thắng
I
Cấp bậc
EUW
Khu vực
Đội hình
▪ Primordial Evil
PLATINUM IV
0 ▪ 47% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
45% TLT 9 11
...
Top2.76
8.7/5.5/6.566.7% TLT
6 Trận
...
Top1.5
4.5/7/650% TLT
4 Trận
...
Top0.86
1.7/7.3/4.733.3% TLT
3 Trận
...
Top2.43
4.5/3.5/4100% TLT
2 Trận
...
ĐTCL1.63
4/8/90% TLT
1 Trận
9Thắng
7Thua
3Thua
1Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Monkey D Ruffy
DIAMOND IV
5 ▪ 54% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
55% TLT 11 9
...
Rừng4.72
6.3/3.6/10.766.7% TLT
12 Trận
...
Rừng3.1
6.5/5/975% TLT
4 Trận
...
Rừng1.75
5.7/8/8.30% TLT
3 Trận
...
Rừng1.0
3/7/40% TLT
1 Trận
11Thắng
9Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Blumenrokker
EMERALD I
88 ▪ 74% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
45% TLT 9 11
...
Sp3.13
9.5/7.5/1475% TLT
4 Trận
...
Sp2.15
10/10/11.550% TLT
2 Trận
...
Sp6.0
4/4/20100% TLT
1 Trận
...
Sp3.75
4/4/11100% TLT
1 Trận
...
Mid2.25
6/8/12100% TLT
1 Trận
1Thua
2Thắng
2Thua
4Thua
7Thắng
4Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Luc to the Man
EMERALD I
66 ▪ 47% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
30% TLT 6 14
...
ĐTCL1.92
4.7/8.7/12100% TLT
3 Trận
...
ĐTCL1.31
4/5.3/333.3% TLT
3 Trận
...
ĐTCL1.5
7.3/5.3/0.70% TLT
3 Trận
...
ĐTCL2.93
10/5/4.70% TLT
3 Trận
...
ĐTCL1.67
10/7.5/2.550% TLT
2 Trận
1Thua
6Thắng
13Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Terra int
DIAMOND IV
1 ▪ 53% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
65% TLT 13 7
...
Rừng4.65
2.4/3.4/13.480% TLT
5 Trận
...
Rừng4.11
6.4/3.6/8.460% TLT
5 Trận
...
Sp2.0
2.3/6/9.733.3% TLT
3 Trận
...
Sp9.75
1.5/2/18100% TLT
2 Trận
...
Sp3.19
4/8/21.5100% TLT
2 Trận
1Thắng
2Thua
7Thắng
3Thua
5Thắng
2Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
Cấm gợi ý
Số liệu của đội
...
Top4.39
2.7/2.8/9.690% TLT
10 Trận
...
Sp5.52
2.5/3.1/14.8100% TLT
8 Trận
...
Rừng5.85
6.9/2.9/9.985.7% TLT
7 Trận
...
Sp3.38
1/4/12.566.7% TLT
6 Trận
...
Top4.15
2.6/2.6/8.2100% TLT
5 Trận
...
ĐTCL6.45
7.5/2.8/10.3100% TLT
4 Trận
...
Rừng6.0
2.3/2.5/12.875% TLT
4 Trận
...
Rừng3.75
6/4/975% TLT
4 Trận
...
Top5.71
5.7/2.3/7.7100% TLT
3 Trận
...
Sp6.0
4.7/3.7/17.3100% TLT
3 Trận
Thành phần tham dự giải đấu
Cúp Freljord ▪ Ngày 4
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 3
3rd
ThắngThuaThắng
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 2
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 1
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago
Cúp Hextech ▪ Ngày 2
4th
ThắngThuaThua
4 years ago