PLs dont ban riven Pls
Cập nhật gần nhất
4 years ago
18/12
Thắng/Thua
60%
Tỉ lệ thắng
III
Cấp bậc
EUNE
Khu vực
Đội hình
▪ Karenshi33
PLATINUM IV
61 ▪ 46% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
45% TLT 9 11
...
Sp2.29
1/7/15100% TLT
2 Trận
...
ĐTCL4.63
12/4/6.550% TLT
2 Trận
...
Sp2.5
5/10/2050% TLT
2 Trận
...
Top0.92
2.5/6/30% TLT
2 Trận
...
Top3.8
12/5/7100% TLT
1 Trận
1Thắng
5Thua
4Thắng
1Thua
4Thắng
5Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
257k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
213k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
200.6k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
192k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
159.3k
Điểm
▪ R0b3rt11
Không xếp hạng mùa này
Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
65% TLT 13 7
...
ĐTCL2.86
10/6.1/7.476.9% TLT
13 Trận
...
ĐTCL2.29
21/17/18100% TLT
1 Trận
...
ĐTCL2.31
13/13/17100% TLT
1 Trận
...
Rừng17.0
3/1/14100% TLT
1 Trận
...
ĐTCL1.29
3/7/60% TLT
1 Trận
1Thắng
12Thắng
6Thua
1Thua
Ưu thế tướng
...
2 years ago
7
Cấp độ
63.2k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
61k
Điểm
...
last year
6
Cấp độ
46.1k
Điểm
...
last year
6
Cấp độ
42.6k
Điểm
...
last year
6
Cấp độ
42k
Điểm
▪ HappyNewbie
PLATINUM III
37 ▪ 38% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
45% TLT 9 11
...
Mid2.21
3.8/4.4/5.854.5% TLT
11 Trận
...
Top1.52
6.4/9.1/7.428.6% TLT
7 Trận
...
Sp2.3
2/5/9.550% TLT
2 Trận
2Thắng
5Thua
6Thắng
5Thua
1Thắng
1Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
1Kk
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
291.8k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
222.1k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
167.7k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
134.7k
Điểm
▪ Bayo
Không xếp hạng mùa này
Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
50% TLT 10 10
...
Top1.09
5.8/9.2/4.240% TLT
5 Trận
...
ĐTCL2.1
10.5/10/10.550% TLT
2 Trận
...
ĐTCL1.93
7.5/7.5/70% TLT
2 Trận
...
ĐTCL1.64
8/11/10100% TLT
1 Trận
...
Top2.13
4/8/13100% TLT
1 Trận
4Thắng
4Thua
5Thắng
5Thua
1Thắng
1Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
1.5Kk
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
605.6k
Điểm
...
2 years ago
7
Cấp độ
160.6k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
143.1k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
135.3k
Điểm
▪ HappyMakula
Không xếp hạng mùa này
Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
65% TLT 13 7
...
Sp2.16
1.1/7.1/14.357.1% TLT
7 Trận
...
Sp1.78
5/10.7/1466.7% TLT
3 Trận
...
Sp2.06
2.5/8.5/15100% TLT
2 Trận
...
Sp1.0
0/6/60% TLT
2 Trận
...
Sp3.38
6/8/21100% TLT
1 Trận
13Thắng
7Thua
Ưu thế tướng
...
last year
7
Cấp độ
452.9k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
169.1k
Điểm
...
last year
6
Cấp độ
160.1k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
146.3k
Điểm
...
last year
7
Cấp độ
136.8k
Điểm
Cấm gợi ý
Số liệu của đội
...
Mid3.33
5.8/3.3/5.172.7% TLT
11 Trận
...
ĐTCL2.38
11.1/8/7.966.7% TLT
9 Trận
...
Sp2.69
1.3/6/14.975% TLT
8 Trận
...
Sp3.5
2.3/5.3/16.175% TLT
8 Trận
...
Sp2.07
2.1/6.1/10.657.1% TLT
7 Trận
...
ĐTCL1.89
6.2/7.6/8.260% TLT
5 Trận
...
ĐTCL2.19
3.8/4.2/5.460% TLT
5 Trận
...
ĐTCL2.53
10.2/6.4/660% TLT
5 Trận
...
Top4.17
10.3/4.5/8.5100% TLT
4 Trận
...
Rừng4.31
5.8/4/11.550% TLT
4 Trận
Thành phần tham dự giải đấu
Cúp Freljord ▪ Ngày 4
2nd
ThắngThắngThua
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 3
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 2
2nd
ThắngThắngThua
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 1
N/A
ThuaThua
4 years ago
Cúp Hextech ▪ Ngày 2
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago