A
Khắc chế Yorick
Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Yorick
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,323 | 595 | 15 | ||
100% 4/0 | 813 | 328 | 22 | ||
100% 2/0 | 627 | 454 | 24 | ||
100% 1/0 | 243 | 135 | 13 | ||
100% 1/0 | 163 | 66 | -3 | ||
100% 1/0 | -822 | -682 | -11 | ||
66.7% 2/1 | 1,499 | 809 | 40.7 | ||
66.7% 2/1 | 288 | 254 | 14.3 | ||
25% 1/3 | 347 | 497 | 13.5 | ||
0% 0/1 | 902 | 867 | 13 |
Pros played as Yorick
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 2/0 | 507 | 137 | 12.5 | ||
100% 2/0 | -298 | -82 | -5 | ||
100% 3/0 | -609 | -424 | -15 | ||
50% 1/1 | 378 | 359 | 4.5 | ||
0% 0/1 | -583 | -399 | -16 |
Kết quả lane
...
3 đã chơi với
0/3/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng