B
Khắc chế Tryndamere
Đấu Sĩ
3/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Tryndamere
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
66.7% 8/4 | 86 | 101 | 5.1 | ||
100% 1/0 | 1,118 | 926 | 11 | ||
100% 1/0 | -1,443 | -990 | -30 | ||
100% 5/0 | -66 | -145 | 0.4 | ||
100% 2/0 | 316 | 302 | -21 | ||
100% 1/0 | 1,618 | 1,071 | 24 | ||
100% 2/0 | 1,547 | 1,655 | 36 | ||
100% 1/0 | 750 | 1,670 | 13 | ||
100% 1/0 | -135 | -742 | -11 | ||
100% 1/0 | 50 | -111 | 4 |
Pros played as Tryndamere
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 2/0 | 933 | 951 | 16 | ||
100% 1/0 | 1,572 | 1,503 | 30 | ||
100% 1/0 | 2,869 | 1,822 | 39 | ||
100% 1/0 | 1,885 | 1,235 | 38 | ||
100% 1/0 | 1,234 | 1,221 | 25 | ||
100% 1/0 | 1,982 | 1,312 | 25 | ||
100% 2/0 | 445 | 789 | 12.5 | ||
100% 3/0 | 476 | 327 | 8 | ||
100% 1/0 | 1,314 | 653 | 22 | ||
75% 3/1 | 1,003 | 326 | 13.7 |
Kết quả lane
...
5 đã chơi với
1/3/1
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
3/1/0
Thắng/Thua/D
75%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
3/0/1
Thắng/Thua/D
75%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/1/0
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/1/0
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng