
D
Khắc chế Tryndamere

Đấu Sĩ
6/6
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
3%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Tryndamere
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 2/0 | 551 | -20 | 5.5 | ||
100% 1/0 | 359 | 586 | 16 | ||
100% 1/0 | -97 | -523 | -3 | ||
100% 1/0 | -733 | -567 | -20 | ||
100% 1/0 | 16 | 113 | 16 | ||
100% 1/0 | 21 | 33 | 15 | ||
66.7% 2/1 | 617 | 274 | 7 | ||
50% 1/1 | -229 | -71 | 25 | ||
50% 1/1 | 89 | -390 | 3 | ||
50% 2/2 | 634 | 725 | 6 |
Pros played as Tryndamere
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,742 | 869 | 13 | ||
100% 1/0 | 364 | 0 | -19 | ||
100% 1/0 | -265 | -307 | 7 | ||
100% 1/0 | -825 | -574 | 24 | ||
100% 1/0 | 1,962 | 1,102 | 41 | ||
100% 1/0 | 849 | 739 | 23 | ||
100% 1/0 | -507 | -31 | 3 | ||
100% 1/0 | 2,253 | 1,399 | 32 | ||
50% 1/1 | 1,595 | 1,608 | 46 | ||
50% 1/1 | 417 | 121 | 16 |
Kết quả lane
...
7 đã chơi với
2/1/4
Thắng/Thua/D
28.6%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/1/2
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng