Lên đồ Thresh
S
Sup

Lên đồ Thresh

Q
W
E
R
Hỗ Trợ
Hỗ Trợ
17/13
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm

Matchup

Thresh mạnh so với
53%
53%
52%
51%
51%
51%
51%
51%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
49%
Thresh yếu so với
47%
48%
48%
48%
48%
48%
48%
48%
48%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
50%
50%
50%
50%
50%

Trang bị sớm

Phép Bổ Trợ
95%
129
5%
7
Các Trang bị khởi động
2
100%
136
Trang sức khởi động
52%
71
48%
66
Đồ trang bị
Thứ nhất
Thứ nhì
76%
100
11%
15
8%
10

Lên đồ Thresh trang bị

Support Item
57%
78
42%
57
Trình tự mua Trang bị
Hai
Số ba
44%
34
21%
16
10%
8
Các Trang bị chính
79%
108
29%
40
17%
23
16%
22
13%
17
1%
2
1%
2
1%
2
<1%
1
Đôi ủng cuối
58%
79
20%
27
12%
17
Trang sức cuối
100%
136

Kỹ năng

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ
Q
W
E
65%
89
Q
E
W
30%
41
W
Q
E
3%
4
Q
W
E
R

Bảng Ngọc

... + ...
...
...