Lên đồ Thresh
S
Sup

Lên đồ Thresh

Q
W
E
R
Hỗ Trợ
Hỗ Trợ
37/21
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm

Matchup

Thresh mạnh so với
53%
52%
52%
51%
51%
51%
51%
51%
51%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
49%
49%
49%
49%
Thresh yếu so với
46%
46%
47%
48%
48%
48%
48%
48%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
50%
50%

Trang bị sớm

Phép Bổ Trợ
95%
141
4%
6
1%
2
Các Trang bị khởi động
2
100%
149
Trang sức khởi động
51%
75
49%
74
Đồ trang bị
Thứ nhất
Thứ nhì
86%
126
10%
14
2%
3

Lên đồ Thresh trang bị

Support Item
49%
74
47%
71
Trình tự mua Trang bị
Hai
Số ba
40%
34
24%
21
9%
8
Các Trang bị chính
90%
133
29%
43
19%
29
18%
27
4%
7
4%
6
3%
5
1%
2
<1%
1
Đôi ủng cuối
45%
67
34%
51
12%
18
Trang sức cuối
100%
149

Kỹ năng

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ
Q
W
E
79%
118
Q
E
W
19%
28
W
Q
E
2%
3
Q
W
E
R

Bảng Ngọc

... + ...
...
...