D
Khắc chế Smolder
Xạ Thủ
8/14
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
81.8% 9/2 | -329 | -86 | -8.6 | ||
81.8% 9/2 | 72 | 308 | 2.8 | ||
80% 12/3 | 852 | 821 | 20.5 | ||
70.8% 17/7 | 291 | 229 | -3.4 | ||
59.3% 16/11 | 94 | 273 | 4 | ||
100% 1/0 | 1,537 | 537 | 3 | ||
100% 2/0 | 591 | -82 | 11.5 | ||
100% 1/0 | 405 | 249 | -4 | ||
100% 1/0 | -705 | -1,134 | -20 | ||
100% 1/0 | 2,148 | 1,103 | 4 |
Pros played as Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
75% 12/4 | 464 | 251 | 9.8 | ||
73.3% 11/4 | -94 | 15 | 11.1 | ||
70% 7/3 | 96 | 129 | 6.3 | ||
63.6% 7/4 | 214 | 179 | 5.3 | ||
55% 22/18 | 197 | 88 | 13.2 | ||
54.8% 23/19 | -40 | -125 | 6.9 | ||
50% 7/7 | -149 | -99 | 4.2 | ||
50% 9/9 | 268 | 143 | 10 | ||
48.3% 14/15 | 621 | 332 | 20 | ||
47.1% 8/9 | -72 | -119 | 10.8 |
Kết quả lane
...
42 đã chơi với
14/14/14
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
40 đã chơi với
20/12/8
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
29 đã chơi với
22/3/4
Thắng/Thua/D
75.9%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
8/3/7
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
8/8/1
Thắng/Thua/D
47.1%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
10/4/2
Thắng/Thua/D
62.5%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
6/6/3
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
4/8/2
Thắng/Thua/D
28.6%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
6/5/3
Thắng/Thua/D
42.9%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
3/7/2
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng