
B
Khắc chế Smolder

Xạ Thủ
11/13
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
59.1% 13/9 | 208 | 117 | 8.1 | ||
100% 1/0 | 2,098 | 1,881 | 39 | ||
100% 2/0 | -398 | 26 | 2 | ||
100% 1/0 | 902 | -302 | 12 | ||
100% 2/0 | 568 | 134 | 2 | ||
88.9% 8/1 | 590 | 428 | 18.8 | ||
85.7% 6/1 | 653 | 42 | 18.1 | ||
80% 4/1 | 611 | 704 | 14.3 | ||
75% 3/1 | 981 | 244 | 18.5 | ||
66.7% 2/1 | 952 | 304 | 18 |
Pros played as Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
50% 5/5 | -480 | -287 | -5 | ||
100% 1/0 | 1,001 | 363 | 30 | ||
100% 1/0 | -571 | 590 | 3 | ||
100% 1/0 | -1,711 | -416 | -19 | ||
100% 2/0 | -221 | 97 | 0.5 | ||
60% 3/2 | 321 | 320 | 9.2 | ||
50% 3/3 | -654 | -393 | -1 | ||
50% 1/1 | 103 | 21 | 4.5 | ||
50% 2/2 | 322 | 208 | 4.5 | ||
33.3% 3/6 | -323 | -325 | -2.6 |
Kết quả lane
...
10 đã chơi với
0/4/6
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
1/7/1
Thắng/Thua/D
11.1%
Tỉ lệ thắng
...
6 đã chơi với
2/3/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
2/1/2
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
0/3/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/3/0
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/0/3
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/1/2
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng