
D
Khắc chế Smolder

Xạ Thủ
8/5
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -286 | 104 | -6 | ||
100% 3/0 | 507 | 183 | 8.7 | ||
100% 3/0 | 316 | -84 | 13 | ||
100% 1/0 | 1,209 | 875 | 8 | ||
100% 1/0 | -1,111 | -257 | -16 | ||
100% 1/0 | 475 | 329 | 15 | ||
100% 4/0 | 973 | 739 | 23.7 | ||
100% 1/0 | 250 | 195 | 8 | ||
100% 1/0 | 345 | 604 | -4 | ||
100% 2/0 | 759 | 415 | 16.5 |
Pros played as Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
54.5% 6/5 | 476 | 252 | 15 | ||
100% 1/0 | 1,234 | -311 | -11 | ||
100% 1/0 | 532 | -29 | 5 | ||
100% 1/0 | -521 | 2 | -16 | ||
100% 1/0 | -380 | -366 | -10 | ||
100% 1/0 | 654 | -34 | 25 | ||
100% 1/0 | 117 | -511 | 12 | ||
80% 4/1 | -73 | 172 | -2 | ||
57.1% 4/3 | -255 | -198 | 2.3 | ||
50% 1/1 | -333 | -132 | 5 |
Kết quả lane
...
11 đã chơi với
8/3/0
Thắng/Thua/D
72.7%
Tỉ lệ thắng
...
7 đã chơi với
1/3/3
Thắng/Thua/D
14.3%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
2/3/0
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/1/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/2/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng