
B
Khắc chế Ryze

Pháp Sư
43/33
Thắng/Thua
1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
70% 7/3 | 121 | 265 | -4.1 | ||
60% 9/6 | 146 | -51 | -2 | ||
35.7% 5/9 | 108 | 98 | 4.3 | ||
100% 1/0 | 1,874 | 806 | 21 | ||
100% 1/0 | 595 | 296 | -7 | ||
100% 2/0 | 223 | 254 | 18.5 | ||
100% 1/0 | -162 | -387 | -15 | ||
100% 1/0 | 373 | 142 | 4 | ||
100% 1/0 | 576 | 1,047 | 23 | ||
100% 2/0 | 210 | -81 | 1.5 |
Pros played as Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
75% 9/3 | 304 | 88 | 2.5 | ||
72.7% 8/3 | 573 | -16 | 11.7 | ||
70% 7/3 | 525 | 208 | 14.2 | ||
70% 7/3 | 159 | 53 | 1.7 | ||
60% 6/4 | 400 | -28 | 2.6 | ||
55.6% 10/8 | 93 | -27 | 4.4 | ||
50% 7/7 | 275 | 181 | 11.7 | ||
48.6% 17/18 | 258 | 193 | 13.8 | ||
47.4% 9/10 | 64 | 77 | 5.8 | ||
46.2% 6/7 | 456 | 175 | 16.4 |
Kết quả lane
...
35 đã chơi với
22/11/2
Thắng/Thua/D
62.9%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
6/8/5
Thắng/Thua/D
31.6%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
8/7/3
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
7/1/6
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
13 đã chơi với
7/2/4
Thắng/Thua/D
53.8%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
6/1/5
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
11 đã chơi với
6/2/3
Thắng/Thua/D
54.5%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
3/2/5
Thắng/Thua/D
30%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
6/1/3
Thắng/Thua/D
60%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
5/4/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng