
D
Khắc chế Ryze

Pháp Sư
43/40
Thắng/Thua
1%
Tỉ lệ bị chọn
3%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
80% 12/3 | 123 | 397 | 1.9 | ||
57.1% 8/6 | -323 | -82 | 3.4 | ||
53.8% 14/12 | 201 | 236 | -2.4 | ||
52.4% 11/10 | 138 | 92 | -0.8 | ||
47.8% 11/12 | -80 | 94 | 2.2 | ||
33.3% 4/8 | -68 | 229 | 7.4 | ||
31.3% 5/11 | -218 | 5 | 0.9 | ||
100% 1/0 | 1,874 | 806 | 21 | ||
100% 2/0 | 811 | 1,515 | 18 | ||
100% 1/0 | -148 | 0 | -17 |
Pros played as Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
81.8% 9/2 | 378 | 347 | 2.3 | ||
80% 12/3 | 610 | 301 | 8.3 | ||
72.7% 8/3 | 335 | 473 | 14.5 | ||
66.7% 12/6 | 253 | 86 | 9.1 | ||
66.7% 8/4 | -170 | -217 | -2.6 | ||
65% 13/7 | 186 | 147 | 8 | ||
56.5% 26/20 | 352 | 278 | 9.8 | ||
54.5% 6/5 | 147 | -25 | 1.5 | ||
53.8% 7/6 | 255 | -118 | 14.7 | ||
52.2% 12/11 | 437 | 124 | 12.9 |
Kết quả lane
...
46 đã chơi với
26/8/12
Thắng/Thua/D
56.5%
Tỉ lệ thắng
...
34 đã chơi với
11/11/12
Thắng/Thua/D
32.4%
Tỉ lệ thắng
...
32 đã chơi với
15/11/6
Thắng/Thua/D
46.9%
Tỉ lệ thắng
...
24 đã chơi với
9/8/7
Thắng/Thua/D
37.5%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
13/5/5
Thắng/Thua/D
56.5%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
9/9/2
Thắng/Thua/D
45%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
7/7/6
Thắng/Thua/D
35%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
7/8/4
Thắng/Thua/D
36.8%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
8/3/7
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
9/3/3
Thắng/Thua/D
60%
Tỉ lệ thắng