
B
Khắc chế Rumble

Đấu Sĩ
38/35
Thắng/Thua
3%
Tỉ lệ bị chọn
6%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
72.7% 8/3 | -144 | -46 | -9.5 | ||
60% 6/4 | -127 | -77 | 0.9 | ||
54.1% 40/34 | 137 | -76 | 6.6 | ||
53.3% 24/21 | 284 | 165 | 9.8 | ||
50.9% 27/26 | 93 | 173 | -2.4 | ||
42.9% 6/8 | 44 | -177 | 1.9 | ||
40% 14/21 | 11 | 39 | 4.3 | ||
37.5% 6/10 | 94 | -36 | 0.7 | ||
26.7% 4/11 | -11 | -61 | 4.1 | ||
20% 2/8 | -173 | -376 | -1.3 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
80% 8/2 | 292 | 138 | 5.9 | ||
70.6% 12/5 | 302 | 352 | 8 | ||
69.2% 9/4 | 417 | 590 | 15.8 | ||
63.3% 19/11 | 179 | 351 | 7.4 | ||
57.1% 8/6 | 421 | 398 | 18.6 | ||
57.1% 8/6 | 683 | 379 | 16.8 | ||
56.7% 55/42 | 33 | 222 | 0.6 | ||
56.3% 9/7 | 436 | 373 | 14.3 | ||
55.7% 39/31 | 162 | -72 | 6.3 | ||
54.5% 6/5 | 240 | 200 | 7.5 |
Kết quả lane
...
97 đã chơi với
42/33/22
Thắng/Thua/D
43.3%
Tỉ lệ thắng
...
70 đã chơi với
28/25/17
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
68 đã chơi với
25/19/24
Thắng/Thua/D
36.8%
Tỉ lệ thắng
...
30 đã chơi với
13/8/9
Thắng/Thua/D
43.3%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
6/10/3
Thắng/Thua/D
31.6%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
9/6/4
Thắng/Thua/D
47.4%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
13/4/1
Thắng/Thua/D
72.2%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
6/6/5
Thắng/Thua/D
35.3%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
11/2/3
Thắng/Thua/D
68.8%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
12/2/1
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng