B
Khắc chế Rumble
Đấu Sĩ
94/71
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
3%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
72.7% 8/3 | -390 | -202 | -10.3 | ||
69.2% 9/4 | -199 | -204 | -6.8 | ||
66.7% 8/4 | -93 | -117 | -7.7 | ||
61.2% 30/19 | 227 | 23 | 8 | ||
60% 6/4 | -267 | -356 | 5 | ||
58.8% 10/7 | 146 | -42 | 0.8 | ||
51.4% 19/18 | -3 | -80 | 1.2 | ||
48.1% 13/14 | 308 | 117 | 11.6 | ||
44.9% 22/27 | 95 | 71 | -1.6 | ||
44.4% 12/15 | 244 | 154 | 7.3 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
75% 9/3 | 309 | 262 | 8.1 | ||
75% 12/4 | 471 | 451 | 17.4 | ||
67.4% 29/14 | 321 | 428 | 10 | ||
66.7% 10/5 | 1,117 | 743 | 34.5 | ||
61.5% 8/5 | 400 | 290 | 16 | ||
60% 9/6 | 271 | 190 | 11.2 | ||
58.8% 10/7 | 580 | 596 | 18.8 | ||
58.3% 7/5 | 78 | 255 | 12.4 | ||
57.1% 16/12 | 293 | 297 | 8.1 | ||
56.3% 9/7 | 896 | 669 | 20.4 |
Kết quả lane
...
74 đã chơi với
29/26/19
Thắng/Thua/D
39.2%
Tỉ lệ thắng
...
71 đã chơi với
33/26/12
Thắng/Thua/D
46.5%
Tỉ lệ thắng
...
54 đã chơi với
24/17/13
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
43 đã chơi với
24/11/8
Thắng/Thua/D
55.8%
Tỉ lệ thắng
...
28 đã chơi với
12/11/5
Thắng/Thua/D
42.9%
Tỉ lệ thắng
...
21 đã chơi với
7/12/2
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
13/0/4
Thắng/Thua/D
76.5%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
11/2/3
Thắng/Thua/D
68.8%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
13/2/1
Thắng/Thua/D
81.3%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
8/4/3
Thắng/Thua/D
53.3%
Tỉ lệ thắng