B
Khắc chế Rumble
Đấu Sĩ
9/6
Thắng/Thua
1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
63.6% 7/4 | 395 | 248 | 9.3 | ||
100% 1/0 | 1,116 | 488 | 17 | ||
100% 1/0 | 735 | 619 | 17 | ||
100% 8/0 | -158 | -265 | -6.3 | ||
100% 2/0 | 428 | 262 | 6 | ||
100% 1/0 | 756 | -46 | 10 | ||
77.8% 7/2 | 396 | 229 | 4.3 | ||
77.8% 7/2 | 185 | 303 | 11.6 | ||
66.7% 2/1 | 193 | 113 | 10.7 | ||
66.7% 2/1 | 444 | 179 | 6.7 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
71.4% 10/4 | 395 | 494 | 12.1 | ||
70% 7/3 | 644 | 901 | 13.4 | ||
66.7% 10/5 | 719 | 578 | 16.2 | ||
64.3% 9/5 | 109 | -143 | 5.9 | ||
50% 6/6 | 138 | 263 | 12.8 | ||
31% 9/20 | -1 | -95 | 4.9 | ||
100% 3/0 | 432 | 396 | 19 | ||
100% 2/0 | 735 | 48 | 8.5 | ||
100% 2/0 | 871 | 380 | 11.5 | ||
100% 1/0 | 802 | 308 | 34 |
Kết quả lane
...
29 đã chơi với
11/16/2
Thắng/Thua/D
37.9%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
12/3/0
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
9/5/0
Thắng/Thua/D
64.3%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
6/6/2
Thắng/Thua/D
42.9%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
5/3/4
Thắng/Thua/D
41.7%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
8/0/2
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
3/4/2
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
8 đã chơi với
4/3/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
7 đã chơi với
5/1/1
Thắng/Thua/D
71.4%
Tỉ lệ thắng
...
7 đã chơi với
3/3/1
Thắng/Thua/D
42.9%
Tỉ lệ thắng