C
Khắc chế Rumble
Đấu Sĩ
24/14
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
85.7% 12/2 | 195 | 116 | 4.2 | ||
61.9% 13/8 | 320 | 302 | 10 | ||
60% 6/4 | 738 | 628 | 23.9 | ||
60% 9/6 | 337 | 172 | 7.8 | ||
100% 1/0 | 374 | 314 | 35 | ||
100% 2/0 | 1,011 | 392 | 22 | ||
100% 1/0 | 735 | 619 | 17 | ||
100% 3/0 | 211 | 173 | 18.7 | ||
100% 8/0 | 30 | -94 | -6.1 | ||
100% 1/0 | -1,114 | -179 | -3 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
90% 9/1 | 552 | 756 | 12 | ||
77.8% 14/4 | 639 | 557 | 12.3 | ||
73.3% 11/4 | 105 | 22 | 1 | ||
72.7% 8/3 | 359 | 324 | 11.9 | ||
60% 9/6 | 66 | 192 | 11 | ||
58.8% 10/7 | 668 | 539 | 15.9 | ||
52.6% 10/9 | 36 | -149 | 4.8 | ||
39.4% 13/20 | 79 | -43 | 5.1 | ||
100% 3/0 | 432 | 396 | 19 | ||
100% 1/0 | 734 | 634 | 26 |
Kết quả lane
...
33 đã chơi với
13/16/4
Thắng/Thua/D
39.4%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
7/9/3
Thắng/Thua/D
36.8%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
15/3/0
Thắng/Thua/D
83.3%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
13/4/0
Thắng/Thua/D
76.5%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
7/5/3
Thắng/Thua/D
46.7%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
6/6/3
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
11 đã chơi với
6/2/3
Thắng/Thua/D
54.5%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
7/1/2
Thắng/Thua/D
70%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
4/4/1
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
5/3/1
Thắng/Thua/D
55.6%
Tỉ lệ thắng