B
Khắc chế Rumble
Đấu Sĩ
79/88
Thắng/Thua
1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
90% 9/1 | 132 | -45 | -0.8 | ||
69.2% 9/4 | -216 | -138 | -7.2 | ||
63.6% 14/8 | 395 | 303 | 9.5 | ||
61.5% 8/5 | 437 | 351 | 13.8 | ||
60% 12/8 | 37 | 19 | 0.8 | ||
58.3% 7/5 | 194 | 64 | -0.2 | ||
55.6% 10/8 | 210 | 60 | 7 | ||
46.2% 12/14 | 67 | 36 | -0.5 | ||
100% 1/0 | 374 | 314 | 35 | ||
100% 2/0 | 1,011 | 392 | 22 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
85.7% 12/2 | 486 | 486 | 15.3 | ||
72.7% 8/3 | 1,237 | 907 | 36.4 | ||
71.4% 10/4 | 460 | 597 | 9.6 | ||
69.2% 9/4 | 130 | 353 | 15.6 | ||
68.4% 13/6 | 893 | 699 | 19.6 | ||
64.3% 18/10 | 407 | 394 | 9.8 | ||
57.1% 8/6 | 91 | 277 | 0.6 | ||
54.1% 20/17 | 143 | 159 | 2.9 | ||
53.8% 7/6 | 599 | 521 | 17.4 | ||
50% 5/5 | 143 | 211 | -9 |
Kết quả lane
...
55 đã chơi với
20/23/12
Thắng/Thua/D
36.4%
Tỉ lệ thắng
...
37 đã chơi với
20/13/4
Thắng/Thua/D
54.1%
Tỉ lệ thắng
...
28 đã chơi với
18/8/2
Thắng/Thua/D
64.3%
Tỉ lệ thắng
...
28 đã chơi với
12/12/4
Thắng/Thua/D
42.9%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
15/4/0
Thắng/Thua/D
78.9%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
8/7/3
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
7/4/3
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
10/2/2
Thắng/Thua/D
71.4%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
9/2/3
Thắng/Thua/D
64.3%
Tỉ lệ thắng
...
13 đã chơi với
6/3/4
Thắng/Thua/D
46.2%
Tỉ lệ thắng