
B
Khắc chế Rumble

Đấu Sĩ
80/65
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
4%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
63.2% 12/7 | 295 | 179 | 6.4 | ||
59.6% 28/19 | 293 | 115 | 8.3 | ||
57.1% 16/12 | -39 | 79 | -3.1 | ||
50.7% 36/35 | 185 | -124 | 6.1 | ||
46.2% 6/7 | 48 | 34 | 3.6 | ||
45.3% 24/29 | 4 | 24 | -2.5 | ||
43.8% 7/9 | -9 | -131 | 2.4 | ||
43.8% 7/9 | 260 | 188 | 1.8 | ||
42.9% 6/8 | -54 | -112 | -1.3 | ||
35.3% 6/11 | 306 | 54 | 8.3 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
90.9% 10/1 | 1,073 | 1,039 | 18 | ||
66.7% 8/4 | 561 | 479 | 21.5 | ||
66.7% 12/6 | 184 | 166 | 4.1 | ||
63% 58/34 | 86 | 301 | 0.9 | ||
61.5% 8/5 | 427 | 639 | 16.1 | ||
61.5% 8/5 | 942 | 800 | 21.2 | ||
60.3% 35/23 | 93 | -98 | 4.7 | ||
59% 23/16 | 251 | 213 | 9.9 | ||
58.3% 7/5 | 611 | 658 | 17.3 | ||
58.3% 7/5 | 581 | 280 | 22.9 |
Kết quả lane
...
92 đã chơi với
41/32/19
Thắng/Thua/D
44.6%
Tỉ lệ thắng
...
69 đã chơi với
35/14/20
Thắng/Thua/D
50.7%
Tỉ lệ thắng
...
58 đã chơi với
22/22/14
Thắng/Thua/D
37.9%
Tỉ lệ thắng
...
39 đã chơi với
20/10/9
Thắng/Thua/D
51.3%
Tỉ lệ thắng
...
30 đã chơi với
13/13/4
Thắng/Thua/D
43.3%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
10/9/4
Thắng/Thua/D
43.5%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
6/8/6
Thắng/Thua/D
30%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
8/6/5
Thắng/Thua/D
42.1%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
10/6/3
Thắng/Thua/D
52.6%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
6/6/6
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng