S
Khắc chế Mordekaiser
Đấu Sĩ
2/9
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
63.6% 7/4 | 194 | 295 | 3.6 | ||
100% 1/0 | -779 | -952 | -10 | ||
100% 1/0 | 8 | -548 | -1 | ||
100% 1/0 | 839 | 1,430 | 27 | ||
100% 2/0 | 1,565 | 1,688 | 30 | ||
100% 1/0 | 1,152 | 649 | 27 | ||
100% 1/0 | 860 | 299 | 17 | ||
100% 2/0 | 239 | 38 | 14.5 | ||
100% 1/0 | 828 | 137 | -1 | ||
100% 1/0 | 651 | 747 | 22 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 410 | 289 | -4 | ||
100% 1/0 | 87 | 105 | -13 | ||
100% 1/0 | 427 | 639 | 0 | ||
100% 2/0 | 181 | 134 | 6.5 | ||
100% 1/0 | 462 | 558 | 10 | ||
100% 1/0 | -92 | -191 | 4 | ||
100% 2/0 | 463 | 469 | 19 | ||
66.7% 2/1 | -118 | -256 | 4.7 | ||
50% 1/1 | 388 | 323 | 16 | ||
50% 1/1 | 118 | 346 | 14.5 |
Kết quả lane
...
8 đã chơi với
1/7/0
Thắng/Thua/D
12.5%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
3/2/0
Thắng/Thua/D
60%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/1/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/1/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/2/1
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/2/0
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng