
S
Khắc chế Mordekaiser

Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 754 | 496 | 17 | ||
100% 1/0 | -376 | -314 | -5 | ||
100% 3/0 | 1,069 | 1,072 | 25.3 | ||
100% 2/0 | 196 | -107 | 35 | ||
100% 2/0 | 112 | 229 | 6 | ||
100% 1/0 | 1,300 | -444 | -15 | ||
100% 1/0 | 570 | -248 | -1 | ||
100% 3/0 | 896 | 732 | 16 | ||
100% 1/0 | 1,371 | 715 | 49 | ||
100% 3/0 | 714 | 705 | 19.7 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 100 | 3 | -17 | ||
100% 1/0 | 364 | 88 | 23 | ||
100% 1/0 | 277 | -143 | -4 | ||
100% 1/0 | 393 | 386 | 11 | ||
100% 1/0 | 444 | 429 | 7 | ||
100% 2/0 | 104 | 241 | 9.5 | ||
100% 1/0 | 1,313 | 1,462 | 35 | ||
50% 1/1 | -232 | -722 | -5.5 | ||
0% 0/1 | 261 | -269 | 5 | ||
0% 0/1 | -85 | 340 | 0 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng