
S
Khắc chế Mordekaiser

Đấu Sĩ
1/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -240 | 129 | 3 | ||
100% 1/0 | 754 | 496 | 17 | ||
100% 1/0 | 107 | 124 | 11 | ||
100% 1/0 | -376 | -314 | -5 | ||
100% 2/0 | 1,238 | 958 | 28 | ||
100% 1/0 | 436 | 384 | 35 | ||
100% 1/0 | 1,360 | 1,444 | 22 | ||
100% 1/0 | 1,756 | 1,135 | 31 | ||
100% 1/0 | -423 | -198 | 3 | ||
100% 1/0 | 1,300 | -444 | -15 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 100 | 3 | -17 | ||
100% 1/0 | -47 | -326 | 3 | ||
100% 2/0 | 168 | 65 | 17 | ||
100% 1/0 | 1,342 | 1,026 | 31 | ||
100% 1/0 | 393 | 386 | 11 | ||
100% 2/0 | 104 | 241 | 9.5 | ||
100% 1/0 | 1,313 | 1,462 | 35 | ||
0% 0/1 | -223 | -324 | -8 | ||
0% 0/1 | 261 | -269 | 5 | ||
0% 0/1 | -85 | 340 | 0 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng