S
Khắc chế Mordekaiser
Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 127 | -371 | -2 | ||
100% 5/0 | 1,205 | 1,116 | 15.8 | ||
100% 1/0 | -298 | -186 | -18 | ||
100% 1/0 | 1,152 | 649 | 27 | ||
100% 1/0 | -877 | -709 | 6 | ||
100% 1/0 | 407 | -1 | 13 | ||
100% 1/0 | 1,009 | 44 | 41 | ||
80% 4/1 | -174 | -377 | -0.6 | ||
66.7% 2/1 | 940 | 736 | 20 | ||
55.6% 5/4 | 707 | 547 | 21.6 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,969 | 2,273 | 32 | ||
100% 1/0 | 774 | 1,314 | 0 | ||
100% 1/0 | 87 | 105 | -13 | ||
100% 3/0 | 99 | 26 | 5.3 | ||
100% 1/0 | 1,182 | 1,628 | 11 | ||
100% 1/0 | 462 | 558 | 10 | ||
100% 1/0 | 573 | 309 | 22 | ||
100% 1/0 | -735 | -544 | -13 | ||
100% 2/0 | -1,162 | -570 | -23 | ||
100% 2/0 | -71 | -173 | -20 |
Kết quả lane
...
4 đã chơi với
3/0/1
Thắng/Thua/D
75%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
4/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/2/0
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/3/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng