B
Khắc chế Heimerdinger
Pháp Sư
13/7
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 438 | 499 | 16 | ||
100% 1/0 | -141 | 66 | -3 | ||
100% 1/0 | 6 | -853 | -4 | ||
100% 1/0 | 349 | 445 | 14 | ||
100% 2/0 | -622 | -35 | -11.5 | ||
100% 1/0 | 173 | 159 | -10 | ||
100% 1/0 | 247 | 423 | -20 | ||
100% 3/0 | 710 | -13 | 15 | ||
100% 1/0 | -130 | -62 | -13 | ||
75% 3/1 | 651 | 627 | 9.3 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 287 | 420 | 16 | ||
100% 1/0 | 631 | 857 | 40 | ||
100% 1/0 | 1,132 | 798 | 42 | ||
100% 1/0 | 644 | 296 | 11 | ||
100% 1/0 | 763 | 1,456 | 37 | ||
100% 2/0 | 540 | 827 | 14 | ||
66.7% 2/1 | 152 | 171 | 0 | ||
66.7% 2/1 | 1,076 | 1,474 | 19.3 | ||
50% 1/1 | 70 | 139 | 5 | ||
0% 0/2 | 29 | 83 | 8.5 |
Kết quả lane
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/0/2
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng