A
Khắc chế Heimerdinger
Pháp Sư
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
80% 8/2 | 216 | 281 | 4.9 | ||
100% 2/0 | 610 | 475 | 14 | ||
100% 1/0 | -141 | 66 | -3 | ||
100% 1/0 | -601 | -422 | -25 | ||
100% 1/0 | 311 | 50 | -6 | ||
100% 1/0 | 247 | 423 | -20 | ||
100% 2/0 | 563 | 771 | 12.5 | ||
100% 3/0 | -6 | 68 | 5.3 | ||
100% 1/0 | -130 | -62 | -13 | ||
100% 1/0 | 1,288 | 991 | 16 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 287 | 420 | 16 | ||
100% 1/0 | 1,431 | 1,359 | 44 | ||
100% 2/0 | 1,321 | 1,126 | 45.5 | ||
100% 1/0 | 2,527 | 1,977 | 65 | ||
100% 1/0 | 1,132 | 798 | 42 | ||
100% 2/0 | 346 | -280 | 9 | ||
100% 1/0 | 763 | 1,456 | 37 | ||
100% 2/0 | 540 | 827 | 14 | ||
66.7% 2/1 | 152 | 171 | 0 | ||
66.7% 2/1 | 1,076 | 1,474 | 19.3 |
Kết quả lane
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/0/2
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng