
A
Khắc chế Heimerdinger

Pháp Sư
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -1,239 | -682 | -25 | ||
100% 1/0 | 1,249 | 785 | -2 | ||
100% 1/0 | -136 | -471 | 1 | ||
100% 2/0 | 347 | 42 | 8 | ||
100% 1/0 | -746 | -339 | -1 | ||
50% 1/1 | 20 | -463 | 4 | ||
50% 1/1 | -426 | -259 | -7.5 | ||
33.3% 1/2 | -74 | -236 | 6.3 | ||
33.3% 1/2 | -147 | -361 | -3.7 | ||
0% 0/1 | -261 | -590 | -8 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,391 | 1,187 | 33 | ||
100% 1/0 | -69 | 185 | 1 | ||
100% 1/0 | 28 | 571 | 8 | ||
100% 1/0 | 2,021 | 1,529 | 45 | ||
100% 1/0 | 2,234 | 1,861 | 31 | ||
0% 0/1 | 634 | 795 | 21 | ||
0% 0/1 | -1,195 | -1,209 | -23 | ||
0% 0/1 | 463 | 348 | 20 |
Kết quả lane
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng