
A
Khắc chế Heimerdinger

Pháp Sư
0/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 783 | 452 | 12 | ||
100% 1/0 | -1,239 | -682 | -25 | ||
100% 1/0 | 686 | 891 | -4 | ||
100% 1/0 | -601 | -422 | -25 | ||
100% 1/0 | -1,061 | -1,062 | -13 | ||
100% 1/0 | -746 | -339 | -1 | ||
100% 2/0 | -614 | -223 | -10 | ||
100% 1/0 | 621 | 757 | 15 | ||
50% 1/1 | 20 | -463 | 4 | ||
50% 1/1 | 629 | 244 | 12.5 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,016 | 1,141 | 16 | ||
100% 1/0 | -69 | 185 | 1 | ||
100% 1/0 | 28 | 571 | 8 | ||
100% 1/0 | 48 | -855 | 7 | ||
100% 1/0 | 280 | 7 | 16 | ||
100% 1/0 | 467 | 650 | 18 | ||
0% 0/1 | 727 | 202 | 44 | ||
0% 0/1 | -1,526 | -1,853 | -17 |
Kết quả lane
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng