Gnar Kỹ năng
A
Top

Gnar Kỹ năng

Q
W
E
R
Đấu Sĩ
Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
3%
Tỉ lệ bị cấm

Kỹ năng

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ
Q
W
E
100%
102
Q
W
E
R
Abilities until Level 5
Q
1
4
5
W
2
E
3
R
45%
45
Q
1
4
5
W
3
E
2
R
38%
38
Q
2
4
5
W
3
E
1
R
15%
15
Abilities until Level 10
Q
1
4
5
7
9
W
2
8
10
E
3
R
6
44%
44
Q
1
4
5
7
9
W
3
8
10
E
2
R
6
37%
36
Q
2
4
5
7
9
W
3
8
10
E
1
R
6
15%
15